Có 4 kết quả:
运势 yùn shì ㄩㄣˋ ㄕˋ • 運勢 yùn shì ㄩㄣˋ ㄕˋ • 韵事 yùn shì ㄩㄣˋ ㄕˋ • 韻事 yùn shì ㄩㄣˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horoscope
(2) one's fortune
(2) one's fortune
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horoscope
(2) one's fortune
(2) one's fortune
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetic occasion
(2) elegant situation
(3) in literature, the cue for a poem
(2) elegant situation
(3) in literature, the cue for a poem
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetic occasion
(2) elegant situation
(3) in literature, the cue for a poem
(2) elegant situation
(3) in literature, the cue for a poem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0